Phân Tích Những Câu Tiếng Anh Về Mưa Cùng ETM

Khi trò chuyện bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các thành ngữ (idioms) để thay đổi cách nói cơ bản. Thay vì nói mưa to, nặng hạt (It's raining heavy) thì có thể nó theo thành ngữ là "It's raining like cats and dogs". Sử dụng thành ngữ giúp giao tiếp của bạn tự nhiên và bớt nhàm chán. Nhân lúc những cơn mưa mùa hạ 2023 đổ xuống, ETM gửi tặng bạn những câu Tiếng Anh về mưa và ý nghĩa của chúng.

Phân Tích Những Câu Tiếng Anh Về Mưa Cùng ETM

Câu Tiếng Anh về mưa đầu tiên: "RAIN OR SHINE"

Về mặt nghĩa, bạn có thể hiểu câu thành ngữ này là: "Dù mưa hay nắng". Nghĩa bóng của câu nói là dù hoàn cảnh thuận lợi khó khăn. Ví dụ ba mẹ có thể thì thầm vào tai con: "I will love you whether it rains or shines". Nghĩa là "Ba mẹ luôn yêu con dù mưa hay nắng".

"WHEN IT RAINS, IT POURS."

Đây là một câu nói Tiếng Anh về mưa khá thông dụng, nghĩa đen là "Đã mưa, là lụt". Thành ngữ này bạn có thể hiểu theo nghĩa bóng là: "Nhiều chuyện vui hoặc buồn xảy ra dồn dập trong một thời gian ngắn". Bạn có thể dùng câu thành ngữ này để nói về một chuyện tiêu cực xảy ra liên tục, khó tránh.

Câu ví dụ: "I got my new shirt dirty and my car broke down, even worse, my house key is lost, all in the same week. When it rains, it pours." Dịch nghĩa Tiếng Việt. "Ôi cùng 1 tuần, áo mới của tôi bị bẩn và xe thì bị hỏng, tệ hơn nữa là chìa khóa nhà thì mất. Đúng là đã mưa lại còn lụt".

>> Xem thêm: Tìm Hiểu Cách Học Tiếng Anh Qua Phim Ảnh

Câu Tiếng Anh về mưa: "RIGHT AS RAIN"

Bạn có thể tạm hiểu thành ngữ này là "Đâu sẽ có đó". Nghĩa là mọi việc dù khó khăn hay gian khổ đều sẽ trở nên tốt đẹp cả. Bạn không nên lo lắng quá nhiều về tương lai.

  • Câu ví dụ: "Do not sad if you couldn't do your test well, tomorrow it will be right as rain".

  • Dịch nghĩa: Đừng lo lắng nếu hôm nay con không thể làm tốt bài kiểm tra. Ngày mai đâu sẽ có đó thôi.

"THE CALM BEFORE THE STORM"

Nghĩa của câu tiếng Anh này có thể tạm dịch ra là "Trời yên trước bão". Về cơ bản, câu nói này nói về hiện tượng đất trời trước khi đổ mưa bão. Bầu trời và mặt đất thường yên ả trước khi cơn bão hay cơn mưa lớn đến. Đây thường là một khoảng lặng trước những biến động sắp xảy ra.

Bạn có thể tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ thành ngữ này hơn:

  • "We thought we were safe. But it was only the calm before the storm".

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi cứ tưởng đã an toàn, nào ngờ đó là "trời yên trước bão".

"THE STORM IS BREWING"

Phân Tích Những Câu Tiếng Anh Về Mưa Cùng ETM

"The storm is brewing" có thể hiểu nghĩa đen là: giông bão sắp ập đến. Người ta thường sử dụng câu nói này để miêu tả sự việc chẳng lành sắp đến.

Ví dụ minh họa để bạn hiểu hơn về câu nói Tiếng Anh này hơn: "Mommy looks furious. I think the storm is brewing". Nghĩa Tiếng Việt: Ôi nhìn mẹ mới giận dữ làm sao. Con nghĩ mưa bão sắp ập đến nơi rồi.

Câu nói Tiếng Anh về mưa: "KEEP/ SAVE ... FOR A RAINY DAY"

Keep/ Save something (energy, money, chances...) for a rainy day. Câu nói này trong Tiếng Anh có nghĩa là hay để dành hoặc tiết kiệm một điều gì đó bất ngờ trong tương lai. Vì bạn sẽ không biết tương lai sẽ xảy ra điều gì, những điều không may bất ngờ như "rainy day" (ngày mưa) có thể xuất hiện bất cứ lúc nào. Đây vừa là lời khuyên, một vốn sống mà ba mẹ có thể dạy cho bé.

Ví dụ cụ thể và dịch nghĩa cho câu thành ngữ:

  • "Child, remember, always save for rainy day. Because you'll never know what's life going to give you"

  • Dịch nghĩa: Con à, luôn nhớ phải chuẩn bị cho rủi ro trong tương lai. Con sẽ không bao giờ biết được cuộc sống sẽ cho con thứ gì.

"WEATHER THE STORM"

Thành ngữ để chỉ việc xử lý một công việc khó khăn, giống như việc vượt qua một cơn bão.

  • Thí dụ: "I'm curious about how a kid can manage to weather the storm of these house chores"

  • Tôi tò mò không biết đứa trẻ có thể xử lý những công việc nhà đó ra sao"

>> Xem thêm: 7 Sai Lầm Khi Nuôi Con Song Ngữ Mà Ba Mẹ Nên Biết

Các cụm từ với "Rain"

Ngoài được xuất hiện trong các thành ngữ, từ "rain" trong Tiếng Anh cũng được sử dụng trong cụm từ.

  • Rain down something: Thứ gì đó đổ xuống.

Ví dụ, "Her tears rained down when her most favorite dress ruined". Dịch nghĩa: Nước mắt cô ấy đổ như mưa (rơi như trút nước) khi chiếc váy yêu thích nhất của mình bị hỏng.

  • Rain down on something/ somebody: trút xuống ai/ cái gì đó.

"Henry's anger rained down on me, because I broke his phone by accident". Dịch nghĩa là: Cơn tức giận của Henry trút xuống tôi. Vì tôi đã vô tình làm hỏng điện thoại của anh ấy.

  • Get out of the rain: Tránh/ né được điều làm mình khó chịu, bực mình.

"I didn't fall off the hill, I did get out of the rain". Hiểu nghĩa là: Tôi đã không bị ngã xuống đồi, tôi đã tránh được điều bực mình.

Kết luận

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những câu Tiếng Anh về mưa hữu ích. Chúng tôi luôn chú trọng vào phát triển kỹ năng của từng học viên. Trung tâm English Tree Method và đội ngũ giáo viên chú trọng đến phương pháp dạy tiếng Anh vững chắc từ gốc rễ. ETM lấy làm vinh dự khi được trở thành người đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh của các học viên.

Chiến lược học Tiếng Anh tối ưu - English Tree Method

Hotline: 039 238 7925

Website: https://englishtreemethod.vn

Bài viết cùng danh mục